головка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của головка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golóvka |
khoa học | golovka |
Anh | golovka |
Đức | golowka |
Việt | golovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
головка gc
- (Cái) Đầu nhỏ.
- (гвоздя, винта и т. п. ) đầu.
- головка снаряда — đầu đạn
- головка бура — mũi khoan
- (thông tục) (руководители) [bọn] đầu sỏ, chóp bu.
- мн.: — головки — (обуви) mũi
- (лука, чеснока) củ.
- маковая головка — quả cây a phiến
Tham khảo[sửa]
- "головка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)