госпожа
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của госпожа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gospožá |
khoa học | gospoža |
Anh | gospozha |
Đức | gosposcha |
Việt | goxpogia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-4a|root=госпож}} госпожа gc
Tham khảo[sửa]
- "госпожа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)