графа
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của графа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grafá |
khoa học | grafa |
Anh | grafa |
Đức | grafa |
Việt | grapha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=граф}} графа gc
Tham khảo[sửa]
- "графа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)