грунт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

грунт

  1. (почва) đất, tầng đất, đất cái, chất đất
  2. (дно) đáy, đất đáy.
    песчаный грунт — [tầng] đất cát
  3. (жив.) [lớp, nước] sơn nền, sơn lót.

Tham khảo[sửa]