гуляка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гуляка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | guljáka |
khoa học | guljaka |
Anh | gulyaka |
Đức | guljaka |
Việt | guliaca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гуляка gđc (,(скл. как ж. 3a))
Tham khảo[sửa]
- "гуляка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)