давление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của давление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | davlénije |
khoa học | davlenie |
Anh | davleniye |
Đức | dawlenije |
Việt | đavleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
давление gt (в разн. знач.)
Tham khảo[sửa]
- "давление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)