девчонка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của девчонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | devčónka |
khoa học | devčonka |
Anh | devchonka |
Đức | dewtschonka |
Việt | đevtronca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
девчонка gc (thông tục)
- (Cô, con) Bé.
Tham khảo[sửa]
- "девчонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)