девятисотый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của девятисотый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | devjatisótyj |
khoa học | devjatisotyj |
Anh | devyatisoty |
Đức | dewjatisoty |
Việt | đeviatixoty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ[sửa]
девятисотый
Tham khảo[sửa]
- "девятисотый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)