деградация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của деградация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | degradácija |
khoa học | degradacija |
Anh | degradatsiya |
Đức | degradazija |
Việt | đegrađatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
деградация gc
Tham khảo[sửa]
- "деградация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)