дедушка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

дедушка ((скл. как ж 3*а ))

  1. Xem дед
  2. (в обращении) cụ.

Tham khảo[sửa]