дека
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дека
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | déka |
khoa học | deka |
Anh | deka |
Đức | deka |
Việt | đeca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дека gc (муз.)
- Mặt đàn.
Tham khảo[sửa]
- "дека", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)