дерево

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

дерево с,(ед. 1a, мн. 12a: деревья )

  1. Cây gỗ, cây mộc, cây; (ствол, бревно) thân cây.
  2. (материал) gỗ.
    красное дерево — gỗ hồng sắc
    чёрное дерево — gỗ mun
  3. .
    за деревьями леса не видеть — thấy cây mà không thấy rừng

Tham khảo[sửa]