дерматология
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дерматология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dermatológija |
khoa học | dermatologija |
Anh | dermatologiya |
Đức | dermatologija |
Việt | đermatologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дерматология gc
Tham khảo[sửa]
- "дерматология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)