дешёвый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
дешёвый
- Rẻ, rẻ mạt, rẻ tiền.
- купить что-л. по дешёвыйой цене — mua cái gì với giá rẻ
- (перен.) Rẻ tiền, tầm thường, vô giá trị.
- дешёвый успех — tiếng tăm rẻ tiền
- дешёвая острота — câu nói đùa vô vị
Tham khảo[sửa]
- "дешёвый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)