диапазон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

диапазон

  1. (муз.) Tầm âm, âm vực, âm khu.
  2. (мех.) Dải, khoảng, phạm vi.
    диапазон частот радио — dải tần [số]
    перен. — (объём, размер чего-л.) — tầm, phạm vi
    диапазон знаний — tầm hiểu biết
    актёр большого диапазона — diễn viên có phạm vi diễn xuất rộng

Tham khảo[sửa]