дождь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [doʃtʲ], [doʃʲ]

Danh từ[sửa]

дождь

  1. Trận mưa (тж. перен.).
    проливной дождь — mưa rào
    идёт сильный дождь — [trời] mưa to
    в дождь, под дождьём — lúc đang mưa, dưới mưa
    дождь перестал — mưa tạnh, tạnh mưa
    дождь цветов — trận mưa hoa
    дождь конфетти — trận mưa hoa giấy

Tham khảo[sửa]