допотопный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

допотопный

  1. разг. шутл. — cổ lỗ sĩ, cổ hâm cổ hi, cũ rích, lỗi thời

Tham khảo[sửa]