допускать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

допускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: допустить)

  1. (В к Д, В до Р) cho phép... vào, để cho... đến.
    допускать кого — -л. к кому- л. — để cho ai đến gặp (thăm) người nào
    допускать кого — - л. к экзаменам — cho phép ai được thi
    допускать кого — - л. к конкурсу — cho phép ai dự cuộc thi thi tuyển
  2. (В) (позволять) cho, cho phép.
  3. (В) (предполагать) cho rằng, giả sử, giả thử.
    допускатьаю, что... — tôi cho rằng...
    допустим, что это так — giả sử rằng điều đó đúng như vậy
    не допускать мысли о чём-л. — không thể có y nghĩ rằng...
  4. .
    допускать ошибку — phạm sai lầm, mắc lỗi, phạm lỗi

Tham khảo[sửa]