доставать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-13a доставать Hoàn thành ((Hoàn thành: достать))

  1. (до Р) với tới, chạm tới.
    он достаёт рукой до потолка — nó với tay tới trần nhà
  2. (В из, с Р) (брать, извлекать что-л. ) lấy. . . ra, rút. . . ra, móc. . . ra.
    доставать книгу с полки — lấy quyển sách ở ngăn ra
    доставать платок из кармана — rút khăn tay trong túi ra
  3. (В, Р) (приобретать, получать) tìm được, kiếm được, xoay.
    он достал два билета в театр — nó xoay được hai vé xem hát
    безл. — (Р) (хватать) разг. — có đủ
    ему достанет сил сделать это — anh ấy có đủ sức làm việc đó

Tham khảo[sửa]