дрянной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

дрянной

  1. (thông tục) Xấu, tồi, xấu xa, tồi tàn, tồi tệ, không ra gì.
    дрянной человек — người xấu, đồ tồi
    дрянная погода — trời xấu quá

Tham khảo[sửa]