духи
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của духи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | duhí |
khoa học | duxi |
Anh | dukhi |
Đức | duchi |
Việt | đukhi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
духи số nhiều ((скл. как м. 3b ))
Tham khảo[sửa]
- "духи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)