дыра

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=дыр}} дыра gc

  1. (Cái) Lỗ, lỗ thủng.
    в дырах — bị thủng lỗ, bị thủng (lủng) nhiều lỗ
  2. (thông tục)(захолустье) nơi hẻo lánh, chốn xa xôi

Tham khảo[sửa]