дюралюминий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của дюралюминий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | djuraljumínij |
khoa học | djuraljuminij |
Anh | dyuralyumini |
Đức | djuraljumini |
Việt | điuraliumini |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
дюралюминий gđ
Tham khảo[sửa]
- "дюралюминий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)