единение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của единение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jedinénije |
khoa học | edinenie |
Anh | yedineniye |
Đức | jedinenije |
Việt | ieđineniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
единение gt
- (Sự) Thống nhất, đoàn kết.
Tham khảo[sửa]
- "единение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)