ей-богу
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ей-богу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jejbógu |
khoa học | ej-bogu |
Anh | yeybogu |
Đức | jeibogu |
Việt | ieibogu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
ей-богу межд. разг.
Tham khảo[sửa]
- "ей-богу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)