жалость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

жалость gc

  1. (Lòng) Thương, thương hại, thương xót, trắc ẩn.
    из жалости к кому-л. — vì thương hại ai
    вызывать жалость у кого-л. — làm ai động lòng thương
    какая жалост! — tiếc quá! thật đáng tiếc!

Tham khảo[sửa]