жемчуг
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жемчуг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žémčug |
khoa học | žemčug |
Anh | zhemchug |
Đức | schemtschug |
Việt | giemtrug |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-3c жемчуг gđ
Tham khảo[sửa]
- "жемчуг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)