живот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

живот

  1. (Cái) Bụng.
    у меня болит живот — tôi đau bụng
    надорвать живот(ы) со смеху — cười vỡ bụng, cười đứt ruột
    уст. — (жизнь):
    не на живот, а на смерть — một còn một mất, quyết liệt

Tham khảo[sửa]