жижа
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жижа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žíža |
khoa học | žiža |
Anh | zhizha |
Đức | schischa |
Việt | giigia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жижа gc
Tham khảo[sửa]
- "жижа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)