жила
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žíla |
khoa học | žila |
Anh | zhila |
Đức | schila |
Việt | giila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
жила gc
- (thông tục) (сухожилие) gân.
- (thông tục) (кровеносный сосуд) — gân xanh, mạch máu.
- горн. — mạch
- золотоносная жила — mạch chứa vàng
- тех. — (провод) lõi, ruột
Tham khảo[sửa]
- "жила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)