жирный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

жирный

  1. Béo, có nhiều mỡ.
    жирное мясо — thịt [có nhiều] mỡ
    жирный суп — xúp béo ngậy
  2. (сальный) nhờn
  3. (лоснясщийся) bóng mỡ.
    жирные пальцы — những ngón tay nhờn
    жирное пятно — vết mỡ, vết dầu
  4. (толстый, тучный) béo, mập, béo mập, béo phì, béo phị.
  5. (насыщенный) màu mỡ, phì nhiêu.
    жирная земля — đất màu mỡ
  6. (толстый - о линии и т. п. ) đậm [nét].
    жирный шрифт — chữ in đậm [nét]
    жирная черта — nét đậm
    жирная клякса — vết mực to
    жирная кислота хим. — axit béo
    жирный кусок — món bở

Tham khảo[sửa]