жулик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

жулик

  1. (вор) kẻ ăn cắp, kẻ ăn trộm
  2. (мошенник) kẻ gian giảo, kẻ gian lận, tên bợm.
    мелкий жулик — kẻ ăn cắp vặt

Tham khảo[sửa]