заболевание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заболевание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabolevánije |
khoa học | zabolevanie |
Anh | zabolevaniye |
Đức | sabolewanije |
Việt | dabolevaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заболевание gt
Tham khảo[sửa]
- "заболевание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)