завалить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của завалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavalít' |
khoa học | zavalit' |
Anh | zavalit |
Đức | sawalit |
Việt | davalit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
завалить Hoàn thành
- Xem заваливать
Tham khảo[sửa]
- "завалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)