заварка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заварка gc

  1. (действие) [sự] pha.
  2. (тех.) [sự] hàn , hàn đắp.
  3. (thông tục) (количество) mẻ.
    чаю осталось на одну заварку — chè chỉ còn đủ pha một mẻ thôi

Tham khảo[sửa]