завет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của завет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavét |
khoa học | zavet |
Anh | zavet |
Đức | sawet |
Việt | davet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
завет gđ
Tham khảo[sửa]
- "завет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)