загон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /zʌ.ˈgo̞n/

Danh từ[sửa]

загон

  1. (действие) [sự] lùa vào, xua vào.
  2. (для скота) bãi chăn rào kín.
    быть в загоне — bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

Tham khảo[sửa]