задолженность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

задолженность gc

  1. (Sự) Mắc nợ, nợ.
    большая задолженность — [món] nợ to
    погасить задолженность — trả [hết] nợ, thanh toán nợ nần
    академическая задолженность — môn thi còn nợ

Tham khảo[sửa]