заживлять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заживлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaživlját' |
khoa học | zaživljat' |
Anh | zazhivlyat |
Đức | saschiwljat |
Việt | dagiivliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заживлять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заживить)), ((В) (разг.))
Tham khảo[sửa]
- "заживлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)