заключать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

заключать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заключить)

  1. тк. несов. — (В) (содержать) chứa đựng, bao gồm, bao hàm, có, chứa, đựng, là
    заключать в себе — bao hàm
  2. (В) (лишать свободы) giam, giam giữ, giam cầm, tống giam, cầm tù, bỏ tù.
    заключать кого-л. в тюрьму — bỏ tù ai, cầm tù ai, bắt ai bỏ tù
  3. (В в В) (помещать) đặt.
    заключать что-л. в скобки — đặt cái gì vào trong ngoặc đơn
  4. (В Т) (заканчивать) kết thúc.
    заключать речь словами благодарности — kết thúc diễn văn bằng những lời cảm ơn
  5. (делать вывод) kết luận.
  6. (В) (вступать в соглашение) ký kết, .
    заключить мир — ký [kết] hòa ước
    заключить союз — ký kết liên minh
    соглашение, договор — ký [kết] hiệp định, hiệp ước
  7. .
    заключать кого-л. в объятия — ôm choàng ai (ôm chằm) ai
    заключать пари — đánh cuộc, đánh cá

Tham khảo[sửa]