замужем
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замужем
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zámužem |
khoa học | zamužem |
Anh | zamuzhem |
Đức | samuschem |
Việt | damugiem |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
замужем
- (Đã) Có chồng.
- она замужем за моим младшим братом — cô ta lấy em tôi
Tham khảo[sửa]
- "замужем", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)