замыслить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của замыслить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamýslit' |
khoa học | zamyslit' |
Anh | zamyslit |
Đức | samyslit |
Việt | damyxlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
замыслить Hoàn thành
- Xem замышлять
Tham khảo[sửa]
- "замыслить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)