заслужить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заслужить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaslužít' |
khoa học | zaslužit' |
Anh | zasluzhit |
Đức | sasluschit |
Việt | daxlugiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заслужить Hoàn thành
- Xem заслуживать
Tham khảo[sửa]
- "заслужить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)