засов
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của засов
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasóv |
khoa học | zasov |
Anh | zasov |
Đức | sasow |
Việt | daxov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
засов gđ
- (Cái) Then.
- дверной засов — [cái] then cửa, gióng cửa
- запереть на засов — cài then, đóng then
Tham khảo[sửa]
- "засов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)