засов

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

засов

  1. (Cái) Then.
    дверной засов — [cái] then cửa, gióng cửa
    запереть на засов — cài then, đóng then

Tham khảo[sửa]