заступник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заступник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastúpnik |
khoa học | zastupnik |
Anh | zastupnik |
Đức | sastupnik |
Việt | daxtupnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заступник gđ
Tham khảo[sửa]
- "заступник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)