затруднительный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của затруднительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatrudnítel'nyj |
khoa học | zatrudnitel'nyj |
Anh | zatrudnitelny |
Đức | satrudnitelny |
Việt | datruđnitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
затруднительный
Tham khảo[sửa]
- "затруднительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)