захотеться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của захотеться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahotét'sja |
khoa học | zaxotet'sja |
Anh | zakhotetsya |
Đức | sachotetsja |
Việt | dakhotetxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
захотеться Hoàn thành
- Xem хотеться
Tham khảo[sửa]
- "захотеться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)