заявка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

заявка gc ((на В))

  1. (заявление о правах) đơn đăng , đơn xin chứng nhận.
    заявка на изобретение — đơn đăng ký phát minh
  2. (требование, заказ) giấy xin, đơn đặt [hàng], yêu cầu.
    заявка на товар — đơn đặt hàng
    сделать заявкау на что-л. — đặt mua (đặt cung cấp) cái gì
    подавать заявкау — nộp giất xin
    концерт по заявкаам слушателей — buổi biểu diễn theo yêu cầu của khán giả

Tham khảo[sửa]