звездообразный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của звездообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvezdoobráznyj |
khoa học | zvezdoobraznyj |
Anh | zvezdoobrazny |
Đức | swesdoobrasny |
Việt | dvedđoobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
звездообразный
Tham khảo[sửa]
- "звездообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)