злопыхатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của злопыхатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zlopyhátel' |
khoa học | zlopyxatel' |
Anh | zlopykhatel |
Đức | slopychatel |
Việt | dlopykhatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
злопыхатель gđ
Tham khảo[sửa]
- "злопыхатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)